Thuật ngữ marketing được sử dụng lần đầu tiên vào năm 1902 trên giảng đường trường Đại học Michigan ở Mỹ. Đến năm 1910, tất cả các trường Đại học tổng hợp ở Mỹ bắt đầu giảng dạy môn học này.
📝 Tổng hợp: Marketing là quá trình tổ chức và xã hội, tạo ra giá trị, xây dựng và duy trì các mối quan hệ có lợi giữa doanh nghiệp và khách hàng để đáp ứng nhu cầu, kỳ vọng của cả hai bên.
Tác giả | Năm | Định nghĩa |
---|---|---|
McCarthy | 1975 | Marketing là quá trình thực hiện các hoạt động để đạt mục tiêu tổ chức thông qua việc dự báo và thoả mãn nhu cầu khách hàng. |
Gronroos | 1990 | Marketing là thiết lập, duy trì và củng cố quan hệ với khách hàng và các bên liên quan để đạt mục tiêu đôi bên. |
Philip Kotler | 1994 | Marketing là tiến trình trao đổi giá trị nhằm thoả mãn nhu cầu của cá nhân và tổ chức. |
Kotler & Armstrong | 2012 | Marketing là quy trình doanh nghiệp tạo ra giá trị và xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng để thu về giá trị lâu dài. |
AMA (Hiệp hội Marketing Hoa Kỳ) | 2007 | Marketing là hoạt động, thể chế và quy trình nhằm tạo dựng, truyền đạt và trao đổi các đề xuất có giá trị cho khách hàng, đối tác và xã hội. |
Stone và cộng sự | 2007 | Một hệ thống các hoạt động thiết kế để hoạch định, định giá, xúc tiến và phân phối sản phẩm phù hợp thị trường mục tiêu. |
Suốt trong gần nửa thế kỷ, marketing chỉ được giảng dạy trong phạm vi các nước nói tiếng Anh. Mãi đến sau chiến tranh thế giới lần thứ hai, vào những năm 50 và 60 của thế kỷ XX, nó mới được truyền bá sang Tây Âu và Nhật Bản. Quá trình quốc tế hoá của marketing đã phát triển rất nhanh. Ngày nay, các doanh nghiệp muốn kinh doanh đạt hiệu quả kinh tế cao đều cần phải có sự hiểu biết và vận dụng marketing hiện đại.
- McCarthy định nghĩa: marketing là quá trình thực hiện các hoạt động nhằm đạt được các mục tiêu của tổ chức thông qua việc đoán trước các nhu cầu của khách hàng hoặc người tiêu thụ để điều khiển các dòng hàng hóa dịch vụ thỏa mãn các nhu cầu từ nhà sản xuất tới các khách hàng hoặc người tiêu thụ. (McCarthy, 1975)
- Theo Gronroos (1990): marketing là thiết lập, duy trì và củng cố các mối quan hệ với khách hàng và các đối tác liên quan để làm thỏa mãn mục tiêu của các thành viên này.
- Hiệp hội marketing Hoa Kỳ, American Marketing Associate, gọi tắt là AMA (2007): đưa ra định nghĩa chính thức rằng marketing là hoạt động, tập hợp các thể chế và quy trình nhằm tạo dựng, tương tác, mang lại và thay đổi các đề xuất có giá trị cho người tiêu dùng, đối tác cũng như cả xã hội nói chung.
- Stone et al (2007): nhận định rằng “Marketing là một hệ thống các hoạt động kinh doanh thiết kế để hoạch định, định giá, xúc tiến và phân phối sản phẩm thỏa mãn mong muốn của những thị trường mục tiêu nhằm đạt được những mục tiêu của tổ chức”.
- Philip Kotler: “Marketing là tiến trình qua đó các cá nhân và các nhóm có thể đạt được nhu cầu và mong muốn bằng việc sáng tạo và trao đổi sản phẩm và giá trị giữa các bên” (Kotler et al, 1994, p. 12).
– Tuy nhiên đến năm 2012, ông tiếp cận theo cách rộng hơn và khái niệm marketing là quy trình mang tính quản trị và xã hội, theo đó các cá nhân và tổ chức giành được những gì mà họ muốn và cần thông qua việc tạo dựng và trao đổi giá trị với những cá nhân/tổ chức khác. Trong ngữ cảnh hạn hẹp của kinh doanh, marketing bao gồm việc xây dựng mối quan hệ dựa trên nền tảng trao đổi các giá trị sinh lợi với khách hàng.
– Do đó, “Marketing là quá trình mà doanh nghiệp tạo ra giá trị cho khách hàng và xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với khác hàng nhằm giành được giá trị từ họ” (Kotler và Armtrong, 2012, p.8).
Theo thời gian có rất nhiều quan niệm khác nhau về marketing, tuy nhiên tác giả dựa trên những khái niệm về marketing được chấp nhận và sử dụng phổ biến ở trên rút ra nhận xét rằng: marketing là quá trình tổ chức nhằm thỏa mãn nhu cầu thông qua trao đổi giữa người mua, người bán và cộng đồng.
Lịch sử phát triển của Marketing
Giai đoạn | Đặc điểm |
---|---|
Trước 1900 | Chủ yếu là trao đổi – buôn bán, chưa có khái niệm rõ ràng về Marketing. |
1902 | Thuật ngữ “Marketing” được sử dụng lần đầu tại Đại học Michigan, Hoa Kỳ. |
1910–1950 | Marketing giảng dạy chủ yếu tại các nước nói tiếng Anh. |
1950–1970 | Marketing lan rộng sang Tây Âu, Nhật Bản – hình thành trường phái “Marketing hỗn hợp (4P)”. |
1980–2000 | Xu hướng dịch vụ, xây dựng thương hiệu, quản trị mối quan hệ khách hàng (CRM). |
2000–nay | Sự trỗi dậy của Digital Marketing, Data-driven Marketing, Marketing Automation. |
2020+ | Hợp nhất giữa AI, CDP, Customer Experience, Omnichannel và Responsible Marketing (trách nhiệm xã hội và bảo vệ dữ liệu). |
Các loại hình Marketing hiện đại
Loại hình | Mô tả ngắn |
---|---|
Traditional Marketing | Quảng cáo TV, báo, tờ rơi, tiếp thị trực tiếp. |
Digital Marketing | Sử dụng Internet, thiết bị số để truyền thông (web, social media, app…). |
Online Marketing | Thu hẹp trong môi trường Internet – chạy quảng cáo, SEO, email, affiliate,… |
Inbound Marketing | Tập trung vào thu hút khách hàng qua nội dung hữu ích thay vì tiếp cận trực tiếp. |
Performance Marketing | Dựa trên đo lường (CPC, CPA, ROAS…) và hiệu quả thực tế. |
AI Marketing | Ứng dụng AI vào phân tích hành vi, tự động hóa, cá nhân hóa thông điệp. |
Một số số liệu liên quan
-
82% người tiêu dùng kỳ vọng thương hiệu hiểu họ (Salesforce, 2023)
-
70% ngân sách tiếp thị năm 2024 toàn cầu dành cho Digital Marketing (Statista)
-
Việt Nam có trên 70 triệu người dùng Internet, chiếm 73% dân số – là môi trường lý tưởng để phát triển Online Marketing
Các tổ chức, cá nhân có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực marketing
Tổ chức và cá nhân có ảnh hưởng quốc tế
Tên | Vai trò | Ảnh hưởng chính |
---|---|---|
Philip Kotler | Giáo sư – “Cha đẻ của Marketing hiện đại” | Định hình lý thuyết marketing từ 4P đến 5.0, tác giả loạt sách kinh điển như Marketing Management, Marketing 4.0, 5.0, A-Z |
American Marketing Association (AMA) | Tổ chức học thuật uy tín của Hoa Kỳ | Định nghĩa chính thức về Marketing, tổ chức hội thảo, ấn phẩm học thuật (Journal of Marketing) |
Seth Godin | Tác giả, diễn giả | Người tiên phong khái niệm Permission Marketing, Tribe, Purple Cow – nhấn mạnh marketing dựa trên giá trị & cộng đồng |
David Aaker | Chuyên gia xây dựng thương hiệu | Tác giả mô hình “Aaker Model”, khái niệm Brand Equity ảnh hưởng sâu rộng đến chiến lược thương hiệu |
Byron Sharp | Giáo sư, tác giả How Brands Grow | Phản biện nhiều lý thuyết truyền thống, nhấn mạnh vai trò của penetration (phủ rộng thị trường) thay vì lòng trung thành |
Kotler Impact | Tổ chức do Philip Kotler sáng lập | Thúc đẩy Marketing nhân văn, Marketing 5.0, ESG, chuyển đổi số và xã hội |
Google / Meta (Facebook) | Nền tảng số | Định hình cách tiếp cận người dùng qua quảng cáo số, dữ liệu hành vi, cá nhân hoá nội dung |
HubSpot | Nền tảng Inbound Marketing | Truyền bá mô hình tiếp thị dựa trên nội dung và giá trị hữu ích thay vì quảng cáo xâm lấn |
Tổ chức và cá nhân có ảnh hưởng tại Việt Nam
Tên | Vai trò | Đóng góp |
---|---|---|
Hiệp hội Internet Việt Nam (VIA) | Tổ chức chuyên ngành | Gắn kết doanh nghiệp công nghệ & truyền thông, tổ chức các hội thảo về marketing số |
Hiệp hội Thương mại điện tử Việt Nam (VECOM) | Đại diện ngành TMĐT | Đào tạo, tổ chức sự kiện (Vietnam Online Marketing Forum, Vietnam Digital Marketing Day…) |
Tài liệu tham khảo
- Kotler (2002), Marketing căn bản, NXB Thống kê.
- Kotler (2015). Kotler bàn về tiếp thị, làm thế nào để tạo lập, giành được và thống lĩnh thị trường. Bản dịch Tiếng Anh. Người dịch Vũ Tiến Phúc. Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản trẻ.
- Kotler and Armstrong, eds., 2012. Nguyên lí tiếp thị. Dịch từ tiếng Anh. Người dịch Lại Hồng Vân và cộng sự, 2012. Hà Nội: Nhà xuất bản Lao Động – Xã Hội.
- Kotler and Keller, 2013. Quản trị marketing. Dịch từ Tiếng Anh. Người dịch Lại Hồng Vân và cộng sự. Hà Nội: Nhà xuất bản Lao Động – Xã Hội.
- Kotler, 2014. Thấu hiểu tiếp thị từ A đến Z, 80 khái niệm nhà quản lí cần biết. Dịch từ tiếng Anh. Người dịch Lê Hoàng Anh. Hồ Chí Minh: Nhà Xuất Bản Trẻ.
- American Marketing Association, 2013. Definition of Marketing. https://www.ama.org/AboutAMA/Pages/Definition-of-Marketing.aspx
- Damani et al, 2010. Online Marketing : Online Media Planning, Pay Per Click Search Marketing, Organic Search Engine Optimization, Email Marketing, Affiliate Marketing, Rich Media and Banner Advertising, Viral Marketing, Social Networks and Analytics. London: Imano Plc.
- Dave Chaffey and Chadwick, 2012. Digital Marketing, Strategy, Implementation and Practice. London: Prentice Hall.
- Gronroos and Christian, 1993. A Service Quality Model and its Marketing Implications. European Journal of Marketing, Volume 18, Number 4, p. 36 – 44.
- Kotler and Armstrong, 1994. Principles of Marketing. London: Prentice Hall.
- McCarthy, 1975. Basic marketing, a managerial approach. Chicago: Homewood, Ill., R.D. Irwin
- O’ Connor et al, 2004. Electronic marketing, Theory and Practice for the Twenty-First Century. London: Prentice Hall.
- Reedy et al, 2000. Electronic Marketing: Integrating Electronic Resources into the Marketing Process. New York: Harcourt College Pub.
- Stokes, 2009. E-marketing – The essential guide to online marketing. Cape Town: Quirk eMarketing (Pty) Ltd.
- Stone et all, 2007. Fundamentals of Marketing. New York: Routledge
- Strass and Frost, 2014. E-marketing. London: Prentice Hall.