Mô hình 7C Framework
Mô hình 7C Framework do Rayport & Jaworski (2001) đề xuất trong cuốn e-Commerce chủ yếu là một khung lý thuyết để đánh giá website.
Yếu tố | Nội dung |
---|---|
1️⃣ Context (Ngữ cảnh / Bố cục) | Thiết kế và bố cục website: giao diện, cấu trúc điều hướng, màu sắc, cách sắp xếp nội dung, khả năng đáp ứng (responsive). |
2️⃣ Content (Nội dung) | Nội dung thông tin trên website: độ phong phú, tính cập nhật, giá trị, chất lượng nội dung (text, hình ảnh, video). |
3️⃣ Community (Cộng đồng) | Mức độ tạo ra sự tương tác giữa người dùng: diễn đàn, bình luận, đánh giá, mạng xã hội tích hợp. |
4️⃣ Customization (Cá nhân hóa) | Website có khả năng cá nhân hóa nội dung và trải nghiệm theo nhu cầu từng người dùng không? (VD: gợi ý sản phẩm, ngôn ngữ, vị trí địa lý). |
5️⃣ Communication (Truyền thông / Giao tiếp) | Website hỗ trợ giao tiếp 2 chiều giữa doanh nghiệp và khách hàng (chat, email, form liên hệ, chatbot)? |
6️⃣ Connection (Liên kết) | Mức độ liên kết với các website, nền tảng khác (partner site, mạng xã hội, affiliate links). |
7️⃣ Commerce (Thương mại) | Các tính năng hỗ trợ giao dịch online: giỏ hàng, thanh toán, bảo mật, khuyến mãi, chính sách đổi trả. |
👉 Điểm quan trọng:
✅ Tác giả KHÔNG nêu cụ thể thang điểm, quy chuẩn định lượng hoặc danh sách các thành phần chi tiết cho từng yếu tố.
✅ Mô hình được xây dựng với vai trò là framework gợi ý các khía cạnh cần xem xét, để các tổ chức, nhà nghiên cứu, doanh nghiệp tự thiết lập các tiêu chí đánh giá cụ thể cho từng website/dự án.
📌 Tuy nhiên, theo các nghiên cứu mở rộng và ứng dụng của 7C, người ta thường cụ thể hóa như sau:
1️⃣ Context (Ngữ cảnh / Bố cục)
-
Thiết kế giao diện: tính thẩm mỹ, hiện đại, đồng nhất.
-
Cấu trúc menu: dễ hiểu, dễ tìm kiếm.
-
Tốc độ tải trang.
-
Tương thích di động (responsive).
2️⃣ Content (Nội dung)
-
Nội dung đầy đủ, rõ ràng, chính xác.
-
Nội dung thường xuyên cập nhật.
-
Hình ảnh, video chất lượng cao.
3️⃣ Community (Cộng đồng)
-
Website cho phép đánh giá, phản hồi, bình luận.
-
Tích hợp mạng xã hội.
-
Có diễn đàn hoặc nhóm cộng đồng.
4️⃣ Customization (Cá nhân hóa)
-
Đề xuất sản phẩm/dịch vụ theo hành vi.
-
Lưu thông tin người dùng (dữ liệu an toàn).
-
Đổi ngôn ngữ / hiển thị phù hợp vị trí địa lý.
5️⃣ Communication (Truyền thông)
-
Có chức năng liên hệ (form, email, chat).
-
Tự động phản hồi (chatbot, email auto-reply).
-
Cập nhật thông tin liên lạc rõ ràng.
6️⃣ Connection (Liên kết)
-
Liên kết với đối tác đáng tin cậy.
-
Liên kết mạng xã hội.
-
Tích hợp affiliate hoặc liên kết tới hệ thống thanh toán.
7️⃣ Commerce (Thương mại)
-
Tích hợp giỏ hàng, thanh toán an toàn.
-
Nhiều hình thức thanh toán.
-
Chính sách giao hàng/đổi trả minh bạch.
-
Bảo mật (https, SSL).
💡 Về quy chuẩn / quy tắc đánh giá:
👉 Không có quy chuẩn duy nhất từ Rayport & Jaworski. Thông thường các tổ chức khi áp dụng mô hình 7C sẽ:
-
Tự xây dựng checklist dựa trên từng yếu tố 7C.
-
Chấm điểm định tính hoặc định lượng (ví dụ: 1-5 điểm cho từng yếu tố).
-
Kết hợp với các tiêu chuẩn khác (VD: Google PageSpeed cho Context, WCAG cho accessibility).